Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD1,054,030
Vốn hóa6,622
Dư mua1,058,070
Dư bán1,569,170
Cao 52T 14,800
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T2,172,825
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.53
EPS*602
P/E19.91
F P/E33.08
BVPS11,270
P/B1.06
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Anh Tài | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 15,809,528 | 2012 |
Bà Nguyễn Thanh Phượng | Phó CTHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 25,153,331 | 2012 | |
Ông Nguyễn Nhất Nam | TVHĐQT | 1981 | N/a | 5,503,119 | N/A | |
Ông Phạm Quang Khánh | TVHĐQT | 1985 | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Ngân Hàng/Thạc sỹ | 17,248,000 | 2016 | |
Ông Lê Văn Bé Mười | Phó TGĐ | 1972 | Cử nhân | 6,513,626 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thanh Tú | Phó TGĐ | 1983 | Thạc sỹ | 7,422,097 | N/A | |
Ông Phan Việt Hải | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 8,252,321 | N/A | |
Bà Văn Thành Khánh Linh | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 6,324,483 | N/A | |
Ông Lý Công Nha | KTT | 1967 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,960,368 | 2017 | |
Bà Phan Thị Hồng Lan | Trưởng BKS | 1967 | CN Tài Chính | 2013 | ||
Ông Lê Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1974 | ĐH Kinh tế | 2012 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1973 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Anh Tài | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 14,372,299 | 2012 |
Bà Nguyễn Thanh Phượng | Phó CTHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 22,866,665 | 2012 | |
Ông Nguyễn Nhất Nam | TVHĐQT | 1981 | N/a | 5,002,836 | N/A | |
Ông Phạm Quang Khánh | TVHĐQT | 1985 | N/a | 3,335,000 | Độc lập | |
Ông Ngô Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Ngân Hàng/Thạc sỹ | 15,680,000 | 2016 | |
Ông Lê Văn Bé Mười | Phó TGĐ | 1972 | Cử nhân | 5,921,479 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thanh Tú | Phó TGĐ | 1983 | Thạc sỹ | 6,747,361 | N/A | |
Ông Phan Việt Hải | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 7,502,110 | N/A | |
Bà Văn Thành Khánh Linh | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 5,769,530 | N/A | |
Ông Lý Công Nha | KTT | 1967 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,418,517 | 2017 | |
Bà Phan Thị Hồng Lan | Trưởng BKS | 1967 | CN Tài Chính | 2013 | ||
Ông Lê Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1974 | ĐH Kinh tế | 2012 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1973 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Anh Tài | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 14,372,299 | 2012 |
Bà Nguyễn Thanh Phượng | Phó CTHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 22,866,665 | 2012 | |
Ông Nguyễn Nhất Nam | TVHĐQT | 1981 | N/a | 5,002,836 | N/A | |
Ông Phạm Quang Khánh | TVHĐQT | 1985 | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Ngân Hàng/Thạc sỹ | 15,680,000 | 2016 | |
Ông Lê Văn Bé Mười | Phó TGĐ | 1972 | Cử nhân | 5,921,479 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thanh Tú | Phó TGĐ | 1983 | Thạc sỹ | 6,747,361 | N/A | |
Ông Phan Việt Hải | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 7,502,110 | N/A | |
Bà Văn Thành Khánh Linh | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 5,769,530 | N/A | |
Ông Lý Công Nha | KTT | 1967 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,418,517 | 2017 | |
Bà Phan Thị Hồng Lan | Trưởng BKS | 1967 | CN Tài Chính | 2013 | ||
Ông Lê Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1974 | ĐH Kinh tế | 2012 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1973 | N/a | N/A |