Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD1,054,030
Vốn hóa6,622
Dư mua1,058,070
Dư bán1,569,170
Cao 52T 14,800
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T2,172,825
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.53
EPS*602
P/E19.91
F P/E33.08
BVPS11,270
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,906,384 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 498,519,416 | 99.37 | |||
Tổ chức trong nước | 1,254,200 | 0.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 219,372 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 313,669,125 | 85.45 | |||
Tổ chức nước ngoài | 100 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 53,201,403 | 14.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 53,600 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 254,048,871 | 80.12 | |||
Tổ chức trong nước | 62,997,529 | 19.87 |