Mở cửa13,800
Cao nhất14,200
Thấp nhất13,600
KLGD2,328,755
Vốn hóa7,671
Dư mua3,174,945
Dư bán1,931,045
Cao 52T 15,100
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T1,751,152
NN mua100
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.41
EPS*599
P/E23.25
F P/E38.43
BVPS11,153
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,906,384 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 498,519,416 | 99.37 | |||
Tổ chức trong nước | 1,254,200 | 0.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 219,372 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 313,669,125 | 85.45 | |||
Tổ chức nước ngoài | 100 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 53,201,403 | 14.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 53,600 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 254,048,871 | 80.12 | |||
Tổ chức trong nước | 62,997,529 | 19.87 |