Mở cửa2,200
Cao nhất2,200
Thấp nhất2,200
KLGD
Vốn hóa21
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T18,683
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*-1,385
P/E-1.59
F P/E9.53
BVPS5,026
P/B0.44
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Anh Vương | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 2000 | |
Ông Đặng Đức Dũng | TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/T.S QTKD | 116,000 | Độc lập | |
Ông Lê Quốc Hùng | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 44,404 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đỗ Vũ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Hoàng Chương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Tạ Thu Hằng | KTT | 1975 | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Lệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 88 | 2001 | |
Bà Đặng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | Đại học | 1,800 | 2020 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Anh Vương | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 2000 | |
Ông Đặng Đức Dũng | TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/T.S QTKD | 116,000 | Độc lập | |
Ông Lê Quốc Hùng | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 44,404 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đỗ Vũ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Hoàng Chương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Tạ Thu Hằng | KTT | 1975 | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Lệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 88 | 2001 | |
Bà Đặng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | Đại học | 1,800 | 2020 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Anh Vương | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 2000 | |
Ông Đặng Đức Dũng | TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí/T.S QTKD | 116,000 | Độc lập | |
Ông Fuminori Tsuboi | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Quốc Hùng | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 44,404 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đỗ Vũ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Hữu Trí | TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 50,000 | 2000 | |
Ông Vũ Hoàng Chương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Tạ Thu Hằng | KTT | 1975 | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Lệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 88 | 2001 | |
Bà Đặng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | Đại học | 1,800 | 2020 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2009 |