Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,200
KLGD90,616
Vốn hóa22
Dư mua75,384
Dư bán336,284
Cao 52T 2,600
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T27,344
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.39
EPS*-1,385
P/E-1.66
F P/E9.97
BVPS5,026
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 8,984,518 | 92.14 | ||
CĐ nước ngoài | 2,730 | 0.03 | |||
CĐ sáng lập | 50,000 | 0.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 8,629,348 | 88.50 | ||
CĐ nước ngoài | 7,900 | 0.08 | |||
CĐ sáng lập | 400,000 | 4.10 | |||
Tổ chức trong nước | 713,700 | 7.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 5,883,248 | 60.34 | ||
CĐ nước ngoài | 9,000 | 0.09 | |||
CĐ sáng lập | 3,282,000 | 33.66 | |||
Tổ chức trong nước | 576,700 | 5.91 |