Mở cửa2,200
Cao nhất2,200
Thấp nhất2,200
KLGD
Vốn hóa21
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T18,683
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*-1,385
P/E-1.59
F P/E9.53
BVPS5,026
P/B0.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 8,984,518 | 92.14 | ||
CĐ nước ngoài | 2,730 | 0.03 | |||
CĐ sáng lập | 50,000 | 0.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 8,629,348 | 88.50 | ||
CĐ nước ngoài | 7,900 | 0.08 | |||
CĐ sáng lập | 400,000 | 4.10 | |||
Tổ chức trong nước | 713,700 | 7.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 5,883,248 | 60.34 | ||
CĐ nước ngoài | 9,000 | 0.09 | |||
CĐ sáng lập | 3,282,000 | 33.66 | |||
Tổ chức trong nước | 576,700 | 5.91 |