Mở cửa53,000
Cao nhất53,400
Thấp nhất52,500
KLGD198,900
Vốn hóa39,046
Dư mua10,800
Dư bán17,200
Cao 52T 58,700
Thấp 52T37,600
KLBQ 52T637,918
NN mua2,300
% NN sở hữu26.57
Cổ tức TM1,004
T/S cổ tức0.02
Beta0.50
EPS*2,809
P/E18.76
F P/E134.90
BVPS31,666
P/B1.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Trần Thị Diệu Hằng | Quyền CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 133,618,099 | 2018 |
Ông Nguyễn Đình An | Phó CTHĐQT | 1981 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 74,242,237 | 2020 | |
Ông Dương Trí Thành | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Igarashi Takafumi | TVHĐQT | - | N/a | 81,972,711 | 2024 | |
Ông Inami Ryota | TVHĐQT | 1970 | Cử nhân | 81,972,711 | 2022 | |
Bà Ngô Thị Thu Trang | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Nguyễn Quang Phi | TVHĐQT | - | N/a | 51,982,594 | 2024 | |
Ông Nguyễn Thừa Nhật | TVHĐQT | - | N/a | 51,962,594 | 2024 | |
Ông Trịnh Hồng Quang | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Nguyễn Xuân Việt | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 118,855,598 | 2018 | |
Ông Nguyễn Xuân Hòa | KTT | 1977 | ThS QTKD | 14 | 2016 | |
Ông Vũ Thanh Hải | Trưởng BKS | 1983 | CN Kiểm toán | 2019 | ||
Ông Đinh Hoài Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 2021 | ||
Bà Dương Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | - | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Inami Ryota | TVHĐQT | 1970 | Cử nhân | 81,972,711 | 2022 |
Ông Kazuhiko Arai | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 81,972,710 | 2021 | |
Ông Nguyễn Xuân Việt | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 111,516,325 | 2018 | |
Bà Trần Thị Diệu Hằng | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 133,618,099 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1981 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 126,214,791 | 2020 | |
Ông Nguyễn Xuân Hòa | KTT | 1977 | ThS QTKD | 14 | 2016 | |
Ông Ông Tiến Hùng | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD | 36,539 | 2012 | |
Ông Đinh Hoài Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 2021 | ||
Ông Vũ Thanh Hải | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Inami Ryota | TVHĐQT | 1970 | Cử nhân | 81,972,711 | 2022 |
Ông Kazuhiko Arai | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 81,972,710 | 2021 | |
Ông Nguyễn Xuân Việt | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 111,516,325 | 2018 | |
Bà Thân Hiền Anh | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 111,418,221 | 2014 | |
Bà Trần Thị Diệu Hằng | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 133,618,099 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1981 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 126,214,791 | 2020 | |
Ông Nguyễn Xuân Hòa | KTT | 1977 | ThS QTKD | 50,314 | 2016 | |
Ông Ông Tiến Hùng | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD | 54,239 | 2012 | |
Ông Đinh Hoài Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN TCKT | 2021 | ||
Ông Vũ Thanh Hải | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | 80 | 2019 |