Mở cửa53,000
Cao nhất53,400
Thấp nhất52,500
KLGD197,400
Vốn hóa39,269
Dư mua10,500
Dư bán17,600
Cao 52T 58,700
Thấp 52T37,600
KLBQ 52T637,918
NN mua2,300
% NN sở hữu26.57
Cổ tức TM1,004
T/S cổ tức0.02
Beta0.50
EPS*2,809
P/E18.76
F P/E134.90
BVPS31,666
P/B1.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 73,713,143 | 9.93 | ||
CĐ Nhà nước | 504,664,200 | 67.98 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 163,945,421 | 22.09 | Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Sumitomo |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 73,713,143 | 9.93 | ||
CĐ Nhà nước | 504,664,200 | 67.98 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 163,945,421 | 22.09 | Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Sumitomo |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 73,713,143 | 9.93 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 163,945,421 | 22.09 | Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Sumitomo |