Mở cửa53,000
Cao nhất53,400
Thấp nhất52,500
KLGD168,200
Vốn hóa39,195
Dư mua13,200
Dư bán12,700
Cao 52T 58,700
Thấp 52T37,600
KLBQ 52T637,918
NN mua2,300
% NN sở hữu26.57
Cổ tức TM1,004
T/S cổ tức0.02
Beta0.50
EPS*2,809
P/E18.76
F P/E134.90
BVPS31,666
P/B1.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bộ Tài chính | 482,509,800 | 65 |
Sumitomo Life Insurance Company | 163,945,421 | 22.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Bộ Tài chính | 482,509,800 | 65 |
Sumitomo Life Insurance Company | 163,945,421 | 22.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Bộ Tài chính | 482,509,800 | 65 |
Sumitomo Life Insurance Company | 163,945,421 | 22.09 |