Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD
Vốn hóa960
Dư mua1,000
Dư bán14,400
Cao 52T 12,100
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T1,754
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*105
P/E110.98
F P/E8.11
BVPS15,584
P/B0.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tạ Hoài Hạnh | CTHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 2015 | |
Ông Nguyễn Tân Thành | Phó CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 1,162,000 | 2020 | |
Ông Phạm Trọng Bình | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Lý Tuấn Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lưu Vũ Trường Đạm | Phó TGĐ | 1987 | ThS Kinh tế | 14,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Thiện | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 18,200,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Đức Lưu | KTT | 1984 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Vũ Thị Hà | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Thanh Hải | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kế toán | - | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 4,221,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tạ Hoài Hạnh | CTHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 2015 | |
Ông Nguyễn Tân Thành | Phó CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 1,162,000 | 2020 | |
Ông Phạm Trí Thành | TVHĐQT | 1981 | Cử nhân | 12,000 | Độc lập | |
Ông Lý Tuấn Anh | TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Vũ Thiện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 18,200,000 | 2012 | |
Ông Lưu Vũ Trường Đạm | Phó TGĐ | 1987 | ThS Kinh tế | 14,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 1,000 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 13,140,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 4,221,000 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Tạ Hoài Hạnh | CTHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 17,350,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Tân Thành | Phó CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 1,162,000 | 2020 | |
Ông Phạm Trí Thành | TVHĐQT | 1981 | Cử nhân | 12,000 | Độc lập | |
Ông Lý Tuấn Anh | TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Vũ Thiện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 18,200,000 | 2012 | |
Ông Lưu Vũ Trường Đạm | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 1,000 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 13,140,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 4,230,000 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A |