Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,000
KLGD2,900
Vốn hóa828
Dư mua4,600
Dư bán12,800
Cao 52T 12,000
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T1,781
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.82
EPS*105
P/E96.53
F P/E7.05
BVPS15,584
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Bách Việt | 36,442,800 | 63.59 |
CTCP BV Asset | 4,220,000 | 7.36 | |
Tạ Thu Thanh | 3,065,500 | 5.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Bách Việt | 36,442,800 | 63.59 |
CTCP BV Asset | 4,220,000 | 7.36 | |
Tạ Thu Thanh | 3,065,500 | 5.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Bách Việt | 13,130,000 | 56.84 |
CTCP BV Asset | 4,220,000 | 18.27 | |
Nguyễn Tân Thành | 1,162,000 | 5.03 |