Mở cửa17,800
Cao nhất17,800
Thấp nhất13,700
KLGD3,800
Vốn hóa88
Dư mua31,000
Dư bán9,500
Cao 52T 17,700
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T705
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS*
P/E-
F P/E4.88
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trương Văn Dũng | CTHĐQT/TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 4,495,800 | N/A |
Bà Trương Thị Dung | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | CN QTKD | 3,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Văn | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ Nông nghiệp | N/A | ||
Ông Lê Xuân Hòa | KTT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Nguyên Dương | Trưởng BKS | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hồng | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Văn Dũng | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 4,495,800 | N/A |
Bà Trương Thị Dung | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | CN QTKD | 3,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Văn | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ Nông nghiệp | N/A | ||
Ông Lê Xuân Hòa | KTT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Nguyên Dương | Trưởng BKS | 1985 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hồng | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trương Văn Dũng | CTHĐQT | 1984 | N/a | 4,495,800 | N/A |
Bà Trương Thị Dung | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | N/a | 3,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Văn | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ Nông nghiệp | N/A | ||
Ông Lê Xuân Hòa | KTT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Nguyên Dương | Trưởng BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hồng | Thành viên BKS | 1987 | N/a | N/A |