Mở cửa38,500
Cao nhất38,600
Thấp nhất38,000
KLGD319,488
Vốn hóa2,772
Dư mua220,512
Dư bán319,612
Cao 52T 47,000
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T756,666
NN mua-
% NN sở hữu1.58
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.02
Beta2.19
EPS*2,294
P/E16.65
F P/E15.24
BVPS33,859
P/B1.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 15,259,244 | 21.12 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 43,281,193 | 59.92 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 13,693,500 | 18.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 15,259,244 | 19.78 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 43,281,193 | 56.09 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 18,619,900 | 24.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 11,299,744 | 15.64 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 43,281,139 | 59.92 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 17,653,000 | 24.44 |