Mở cửa10,500
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,500
KLGD
Vốn hóa28
Dư mua1,100
Dư bán
Cao 52T 12,000
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T48
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.04
Beta-0.12
EPS*
P/E-
F P/E22.77
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trọng Hiếu | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 1,033,650 | 1992 |
Ông Nguyễn Đồng Anh Khoa | TVHĐQT | 1986 | KS Thủy lợi | Độc lập | ||
Ông Phạm Đức Tú | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Hữu Kiên | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Điện tự động hóa | 11,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thư Trúc | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 3,400 | 2002 | |
Bà Trần Thị Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2,500 | 2008 | |
Bà Nguyễn Diễm Thùy Dung | Thành viên BKS | 1989 | CN QTKD | 2013 | ||
Ông Nguyễn Văn Tiến | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | 28,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trọng Hiếu | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 1,033,650 | 1992 |
Ông Nguyễn Đồng Anh Khoa | TVHĐQT | 1986 | KS Thủy lợi | Độc lập | ||
Ông Phạm Đức Tú | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Hữu Kiên | GĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Điện tự động hóa | 11,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thư Trúc | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 3,400 | 2002 | |
Bà Trần Thị Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2,500 | 2008 | |
Bà Nguyễn Diễm Thùy Dung | Thành viên BKS | 1989 | CN QTKD | 2013 | ||
Ông Nguyễn Văn Tiến | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | 28,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Hiếu | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,058,800 | 1992 |
Ông Nguyễn Đồng Anh Khoa | TVHĐQT | 1986 | KS Thủy lợi | Độc lập | ||
Ông Võ Thành Y | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 10,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Kiên | Phó GĐ | 1969 | KS Điện | 11,900 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thư Trúc | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 3,400 | 2002 | |
Bà Trần Thị Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2,500 | 2008 | |
Ông Lê Ngọc Vân | Thành viên BKS | 1955 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Diễm Thùy Dung | Thành viên BKS | 1989 | CN QTKD | 2013 |