Mở cửa10,500
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,500
KLGD
Vốn hóa28
Dư mua1,100
Dư bán
Cao 52T 12,000
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T48
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.04
Beta-0.12
EPS*
P/E-
F P/E22.77
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 649,700 | 24.06 | ||
CĐ Nhà nước | 2,050,300 | 75.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 649,700 | 24.06 | ||
CĐ Nhà nước | 2,050,300 | 75.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 649,700 | 24.06 | ||
CĐ Nhà nước | 2,050,300 | 75.94 |