Mở cửa47,000
Cao nhất47,850
Thấp nhất46,500
KLGD345,000
Vốn hóa10,469
Dư mua31,200
Dư bán9,100
Cao 52T 47,600
Thấp 52T36,700
KLBQ 52T285,465
NN mua46,000
% NN sở hữu10.88
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.03
Beta0.41
EPS*2,816
P/E16.69
F P/E16.15
BVPS24,050
P/B1.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,077,416 | 0.56 | ||
Cá nhân trong nước | 35,035,257 | 18.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 30,728,117 | 15.93 | |||
Tổ chức trong nước | 126,079,210 | 65.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 940,391 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 31,260,701 | 16.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 34,282,358 | 17.77 | |||
Tổ chức trong nước | 126,436,550 | 65.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,279,200 | 0.66 | ||
Cá nhân trong nước | 36,281,151 | 18.81 | |||
Tổ chức nước ngoài | 35,589,510 | 18.45 | |||
Tổ chức trong nước | 119,770,139 | 62.08 |