Mở cửa34,000
Cao nhất34,900
Thấp nhất34,000
KLGD5,300
Vốn hóa3,480
Dư mua25,400
Dư bán34,000
Cao 52T 35,500
Thấp 52T25,600
KLBQ 52T8,643
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM2,100
T/S cổ tức0.06
Beta0.16
EPS*2,780
P/E12.23
F P/E13.88
BVPS11,232
P/B3.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đinh Chí Đức | CTHĐQT | 1960 | KS Cấp thoát nước | 661,571 | 1989 |
Ông Nguyễn Lương Điền | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1965 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 631,141 | 1991 | |
Bà Võ Thị Nhã | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | N/a | 171,470 | N/A | |
Bà Lê Minh Đức | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 290,677 | 1992 | |
Ông Phạm Tấn Luận | TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 231,993 | N/A | |
Bà Trần Khánh Linh | TVHĐQT | 1979 | N/a | 211,582 | N/A | |
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế Công nghiệp | 2013 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 473,139 | 1991 | |
Ông Nguyễn Tiến Lạng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Công nghệ | 608,038 | 1990 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | KTT | 1980 | ThS QTKD/CN Kiểm toán | 90,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 397,804 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Ngọc | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 133,449 | 2014 | |
Bà Nguyễn Ý Minh | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 115,173 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đinh Chí Đức | CTHĐQT | 1960 | KS Cấp thoát nước | 595,367 | 1989 |
Ông Nguyễn Lương Điền | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1965 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 567,982 | 1991 | |
Bà Lê Minh Đức | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 261,589 | 1992 | |
Ông Phạm Tấn Luận | TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 208,778 | N/A | |
Bà Trần Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 190,409 | N/A | |
Bà Võ Thị Nhã | TVHĐQT | - | N/a | 174,770 | N/A | |
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế Công nghiệp | 2013 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 473,139 | 1991 | |
Ông Nguyễn Tiến Lạng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Công nghệ | 547,191 | 1990 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | KTT | 1980 | ThS QTKD/CN Kiểm toán | 90,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 357,995 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Ngọc | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 133,449 | 2014 | |
Bà Nguyễn Ý Minh | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 115,173 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Chí Đức | CTHĐQT | 1960 | KS Cấp thoát nước | 595,367 | 1989 |
Ông Nguyễn Lương Điền | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1965 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 567,982 | 1991 | |
Bà Lê Minh Đức | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng | 261,589 | 1992 | |
Ông Phạm Tấn Luận | TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 196,078 | N/A | |
Bà Trần Khánh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 140,409 | N/A | |
Bà Võ Thị Nhã | TVHĐQT | - | N/a | 152,252 | N/A | |
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế Công nghiệp | 2013 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 473,139 | 1991 | |
Ông Nguyễn Tiến Lạng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Công nghệ | 547,191 | 1990 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | KTT | 1980 | ThS QTKD/CN Kiểm toán | 91,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | 357,995 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Ngọc | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 132,449 | 2014 | |
Bà Nguyễn Ý Minh | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 115,173 | N/A |