Mở cửa34,000
Cao nhất34,900
Thấp nhất34,000
KLGD5,300
Vốn hóa3,480
Dư mua25,400
Dư bán34,000
Cao 52T 35,500
Thấp 52T25,600
KLBQ 52T8,643
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM2,100
T/S cổ tức0.06
Beta0.16
EPS*2,780
P/E12.23
F P/E13.88
BVPS11,232
P/B3.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/10/2023 | CĐ Nhà nước | 32,622,843 | 36.25 | 1. UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu2. Tỉnh úy tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |
CĐ nước ngoài | 745,425 | 0.83 | |||
CĐ trong nước | 56,631,732 | 62.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/07/2022 | Cá nhân nước ngoài | 167,728 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 39,168,885 | 43.52 | |||
CĐ Nhà nước | 32,622,843 | 36.25 | 1. UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu2. Tỉnh úy tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
Tổ chức nước ngoài | 575,967 | 0.64 | |||
Tổ chức trong nước | 17,464,577 | 19.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 157,528 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 39,198,593 | 43.55 | |||
CĐ Nhà nước | 32,622,843 | 36.25 | 1. UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu2. Tỉnh úy tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
Tổ chức nước ngoài | 575,967 | 0.64 | |||
Tổ chức trong nước | 17,445,069 | 19.38 |