Mở cửa15,000
Cao nhất16,200
Thấp nhất15,000
KLGD23,800
Vốn hóa48
Dư mua200
Dư bán1,200
Cao 52T 26,300
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T2,758
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.02
Beta-0.47
EPS*230
P/E65.09
F P/E70.81
BVPS18,216
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,536,590 | 51.01 | ||
CĐ Nhà nước | 1,475,450 | 48.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 856,560 | 28.44 | ||
CĐ Nhà nước | 1,475,450 | 48.99 | |||
CĐ tổ chức | 680,030 | 22.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 856,560 | 28.44 | ||
CĐ Nhà nước | 1,475,450 | 48.99 | |||
CĐ tổ chức | 680,030 | 22.58 |