Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 5,482,670 | 13.71 | ||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 28,081,830 | 70.20 | |||
CĐ tổ chức | 2,035,500 | 5.09 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 4,400,000 | 11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 7,518,170 | 18.80 | ||
CĐ lớn | 32,481,830 | 81.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 6,491,970 | 16.23 | ||
CĐ lớn | 33,508,030 | 83.77 |