Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Văn Cựu | 9,800,000 | 24.50 |
Nguyễn Thị Minh Kỳ | 5,886,830 | 14.72 | |
Nguyễn Thị Minh Quang | 5,182,500 | 12.96 | |
Ngân hàng TMCP Nam Á | 4,400,000 | 11 | |
Phan Thị Yên Hà | 4,212,500 | 10.53 | |
Huỳnh Văn Thọ | 3,000,000 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Văn Cựu | 9,800,000 | 24.50 |
Nguyễn Thị Minh Kỳ | 5,886,830 | 14.72 | |
Nguyễn Thị Minh Quang | 5,182,500 | 12.96 | |
Ngân hàng TMCP Nam Á | 4,400,000 | 11 | |
Phan Thị Yên Hà | 4,212,500 | 10.53 | |
Huỳnh Văn Thọ | 3,000,000 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Văn Cựu | 10,828,000 | 27.07 |
Nguyễn Thị Minh Kỳ | 5,886,830 | 14.72 | |
Nguyễn Thị Minh Quang | 5,184,000 | 12.96 | |
Ngân hàng TMCP Nam Á | 4,400,000 | 11 | |
Huỳnh Văn Thọ | 3,000,000 | 7.50 | |
Phan Thị Yên Hà | 412,500 | 10.53 |