Mở cửa18,300
Cao nhất18,300
Thấp nhất18,300
KLGD100
Vốn hóa332
Dư mua4,800
Dư bán1,300
Cao 52T 19,200
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T1,548
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.70
EPS*527
P/E30.34
F P/E38.67
BVPS46,402
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | CĐ nước ngoài | 18,365 | 0.09 | ||
CĐ trong nước | 18,120,282 | 93.71 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,197,724 | 6.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 80,057 | 0.41 | ||
CĐ trong nước | 18,058,590 | 93.39 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,197,724 | 6.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 85,644 | 0.44 | ||
CĐ trong nước | 18,053,003 | 93.36 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,197,724 | 6.19 |