Mở cửa18,300
Cao nhất18,300
Thấp nhất18,300
KLGD100
Vốn hóa332
Dư mua4,800
Dư bán1,300
Cao 52T 19,200
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T1,548
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.70
EPS*527
P/E30.34
F P/E38.67
BVPS46,402
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP đầu tư Phượng Hoàng Kim | 3,044,487 | 17.41 |
Nguyễn Phi Hùng Kiệt | 2,442,259 | 13.46 | |
CTCP Quản lý và Dịch vụ An Khánh | 1,920,000 | 9.93 | |
CTCP Sài Gòn Hưng Phú | 1,348,405 | 7.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP đầu tư Phượng Hoàng Kim | 3,044,487 | 17.41 |
Nguyễn Thị Thu Quyên | 2,354,091 | 13.91 | |
CTCP Quản lý và Dịch vụ An Khánh | 1,920,000 | 9.93 | |
CTCP Sài Gòn Hưng Phú | 1,123,200 | 5.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP đầu tư Phượng Hoàng Kim | 3,044,487 | 17.41 |
Nguyễn Thị Thu Quyên | 2,354,091 | 13.91 | |
CTCP Quản lý và Dịch vụ An Khánh | 1,920,000 | 9.93 | |
CTCP Sài Gòn Hưng Phú | 1,123,200 | 5.81 |