Mở cửa19,200
Cao nhất19,200
Thấp nhất19,200
KLGD
Vốn hóa68
Dư mua
Dư bán7,300
Cao 52T 20,100
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T60
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.02
EPS*
P/E-
F P/E8.23
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,727,236 | 48.65 | ||
CĐ Nhà nước | 1,822,764 | 51.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,727,236 | 48.65 | ||
CĐ Nhà nước | 1,822,764 | 51.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,727,236 | 48.65 | ||
CĐ Nhà nước | 1,822,764 | 51.35 |