Mở cửa18,000
Cao nhất18,000
Thấp nhất18,000
KLGD5,000
Vốn hóa271
Dư mua400
Dư bán40,900
Cao 52T 19,900
Thấp 52T16,300
KLBQ 52T16,122
NN mua-
% NN sở hữu1.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*1,149
P/E15.67
F P/E19.32
BVPS36,271
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 576,685 | 3.14 | ||
CĐ khác trong nước | 11,645,310 | 63.42 | |||
CĐ sáng lập | 750,910 | 4.09 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 4,921,322 | 26.80 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,000 | 0.01 | |||
Công đoàn Công ty | 467,310 | 2.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 673,385 | 4.48 | ||
CĐ khác trong nước | 11,616,010 | 77.28 | |||
CĐ sáng lập | 236,618 | 1.57 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 2,035,822 | 13.54 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,000 | 0.01 | |||
Công đoàn Công ty | 467,310 | 3.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2022 | CĐ khác nước ngoài | 616,844 | 4.10 | ||
CĐ khác trong nước | 13,398,165 | 89.14 | |||
CĐ sáng lập | 26 | 0.00 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 760,100 | 5.06 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,000 | 0.01 | |||
Công đoàn Công ty | 254,010 | 1.69 |