CTCP CIC39 (HOSE: C32)

CIC39 Corporation

18,000

(%)
23/05/2025 14:51

Mở cửa18,000

Cao nhất18,000

Thấp nhất18,000

KLGD5,000

Vốn hóa271

Dư mua400

Dư bán40,900

Cao 52T 19,900

Thấp 52T16,300

KLBQ 52T16,122

NN mua-

% NN sở hữu1.05

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.75

EPS*1,149

P/E15.67

F P/E19.32

BVPS36,271

P/B0.50

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng C32: KSB CSV BMC CVN CVT
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP CIC39

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023CĐ khác nước ngoài576,6853.14Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước11,645,31063.42
CĐ sáng lập750,9104.09
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu4,921,32226.80
Cổ phiếu quỹ1,0000.01
Công đoàn Công ty467,3102.54
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
14/03/2023CĐ khác nước ngoài673,3854.48Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước11,616,01077.28
CĐ sáng lập236,6181.57
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,035,82213.54
Cổ phiếu quỹ1,0000.01
Công đoàn Công ty467,3103.11
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
16/03/2022CĐ khác nước ngoài616,8444.10Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước13,398,16589.14
CĐ sáng lập260.00
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu760,1005.06
Cổ phiếu quỹ1,0000.01
Công đoàn Công ty254,0101.69