Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS*892
P/E9.53
F P/E9.55
BVPS14,749
P/B0.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Văn Tự | CTHĐQT | 1962 | KS K.Tế XD | 56,300 | 1994 |
Ông Phạm Ngọc Trương | GĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 180,850 | 1994 | |
Ông Dương Bá Đoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | CN TCKT | 69,550 | 2006 | |
Ông Phạm Ân Trường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS XD Cầu đường | 81,800 | 2002 | |
Ông Vũ Tuấn Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Cầu đường | 56,500 | 1995 | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | Phó GĐ | 1979 | KS XD Cầu đường | 33,005 | 2015 | |
Bà Lương Thị Bích Hương | KTT | 1966 | CN Kinh tế | 5,600 | 1992 | |
Ông Nguyễn Khắc Ninh | Trưởng BKS | 1964 | KS Cầu đường | 27,500 | 1994 | |
Bà Hồ Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD | 35,260 | 2001 | |
Ông Ngô Huy Hoàn | Thành viên BKS | 1979 | KS K.Tế XD | 25,300 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Nguyễn Văn Tự | CTHĐQT | 1962 | KS K.Tế XD | 56,300 | 1994 |
Ông Phạm Ngọc Trương | GĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 180,850 | 1994 | |
Ông Dương Bá Đoàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | CN TCKT | 69,550 | 2006 | |
Ông Phạm Ân Trường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS XD Cầu đường | 81,800 | 2002 | |
Ông Vũ Tuấn Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Cầu đường | 56,500 | 1995 | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | Phó GĐ | 1979 | KS XD Cầu đường | 33,005 | 2015 | |
Bà Lương Thị Bích Hương | KTT | 1966 | CN Kinh tế | 5,600 | 1992 | |
Ông Nguyễn Khắc Ninh | Trưởng BKS | 1964 | KS Cầu đường | 27,500 | 1994 | |
Bà Hồ Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD | 35,260 | 2001 | |
Ông Ngô Huy Hoàn | Thành viên BKS | 1979 | KS K.Tế XD | 25,300 | 2002 |