Mở cửa7,600
Cao nhất7,650
Thấp nhất7,530
KLGD61,100
Vốn hóa276
Dư mua24,400
Dư bán14,800
Cao 52T 7,800
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T64,902
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*107
P/E71.10
F P/E11.05
BVPS12,102
P/B0.63
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Nam Phong | CTHĐQT | 1983 | ThS Đầu tư và Quản lý dự án | 7,215,008 | 2020 |
Ông Lê Đông Lâm | Phó CTHĐQT | 1980 | Kỹ sư/ThS QTKD | 1,990,164 | 2022 | |
Ông Bùi Văn Tuynh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | ThS Kế toán, tài chính | Độc lập | ||
Ông Tạ Nam Bình | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Võ Trọng Hiếu | TVHĐQT | 1983 | KS XD Cầu đường | Độc lập | ||
Ông Dương Minh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Xây dựng | 925,797 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hữu Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Thủy lợi | 95,515 | 1998 | |
Ông Cao Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 36,961 | 2022 | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó TGĐ | 1975 | N/a | 35,861 | 2023 | |
Ông Trần Đức Dương | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 5 | 2021 | |
Ông Hồ Đình Phong | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 39,604 | 2001 | |
Ông Lê Trung Nam | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Nam Phong | CTHĐQT | 1983 | ThS Đầu tư và Quản lý dự án | 440,917 | 2020 |
Ông Lê Đông Lâm | Phó CTHĐQT | 1980 | Kỹ sư/ThS QTKD | 1,507,700 | 2022 | |
Ông Bùi Văn Tuynh | TVHĐQT | 1972 | ThS Kế toán, tài chính | Độc lập | ||
Ông Tạ Nam Bình | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Dương Minh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Xây dựng | 701,362 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hữu Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Thủy lợi | 72,360 | 1998 | |
Ông Cao Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 28,001 | 2022 | |
Ông Đinh Tấn Dương | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 56,836 | 1983 | |
Ông Trần Đức Dương | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 5 | 2021 | |
Ông Hồ Đình Phong | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,004 | 2001 | |
Ông Võ Trọng Hiếu | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1983 | KS XD Cầu đường | Độc lập | ||
Ông Lê Trung Nam | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Nam Phong | CTHĐQT | 1983 | ThS Đầu tư và Quản lý dự án | 2,440,919 | N/A |
Ông Tạ Nam Bình | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 2,875,000 | Độc lập | |
Ông Bùi Văn Tuynh | TVHĐQT | 1972 | ThS Kế toán, tài chính | Độc lập | ||
Ông Lê Đông Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 1,111,300 | N/A | |
Ông Dương Minh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Xây dựng | 701,362 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hữu Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS Thủy lợi | 72,360 | 1998 | |
Ông Đinh Tấn Dương | Phó TGĐ | 1963 | CN Kinh tế | 56,836 | 1983 | |
Ông Trần Đức Dương | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 5 | 2021 | |
Ông Hồ Đình Phong | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,004 | 2001 | |
Bà Đoàn Thị Bằng | Thành viên UBKTNB | 1975 | CN Kế toán | 5,017 | N/A | |
Ông Lê Trung Nam | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Kinh tế | 2018 | ||
Ông Võ Trọng Hiếu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1983 | KS XD Cầu đường | Độc lập |