Mở cửa7,600
Cao nhất7,650
Thấp nhất7,530
KLGD61,100
Vốn hóa276
Dư mua24,400
Dư bán14,800
Cao 52T 7,800
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T64,902
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS*107
P/E71.10
F P/E11.05
BVPS12,102
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 16,010 | 0.04 | ||
CĐ khác trong nước | 27,701,865 | 76.22 | |||
CĐ lớn trong nước | 8,623,164 | 23.73 | |||
Công đoàn Công ty | 1,230 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,547 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 19,563,062 | 71.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,132 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,953,763 | 28.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,047 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 19,732,024 | 71.68 | |||
Tổ chức nước ngoài | 30,577 | 0.11 | |||
Tổ chức trong nước | 7,761,856 | 28.19 |