Mở cửa8,400
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,400
KLGD393,849
Vốn hóa3,037
Dư mua712,151
Dư bán989,951
Cao 52T 11,700
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T684,753
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1
EPS*506
P/E16.92
F P/E12.24
BVPS10,978
P/B0.78
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1970 | Trung cấp Kinh tế | 2017 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huỳnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 6,239,916 | 2013 | |
Ông Lê Trung Chiến | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | 1979 | KS Cầu đường/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 305,203 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Xoan | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Đàm Xuân Toan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 2000 | ||
Ông Hồ Xuân Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Xây dựng | 212,000 | 2003 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS K.Tế XD | 872,380 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đình Nhuận | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Phương Vinh | Phó TGĐ | 1984 | ThS Cầu Đường | 35,298 | N/A | |
Ông Võ Văn Hoàng | Phó TGĐ | 1986 | KS XD Cầu hầm | N/A | ||
Ông Văn Hồng Tuân | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Nhân sự | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 20,696 | N/A | |
Ông Hoàng Trung Kiên | GĐ Kinh doanh | 1980 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Lương | GĐ Kỹ thuật | 1991 | KS VLXD/KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phan Sỹ Hùng | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 53,000 | N/A | |
Bà Đào Thị Thanh Mai | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế XD | 2,423 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Hiếu | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 725 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1970 | Trung cấp Kinh tế | 2017 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huỳnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 6,239,916 | 2013 | |
Ông Lê Trung Chiến | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | 1979 | KS Cầu đường/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 305,203 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Xoan | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đàm Xuân Toan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 2000 | ||
Ông Hồ Xuân Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Xây dựng | 212,000 | 2003 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS K.Tế XD | 872,380 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đình Nhuận | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Phương Vinh | Phó TGĐ | 1984 | ThS Cầu Đường | 35,298 | N/A | |
Ông Võ Văn Hoàng | Phó TGĐ | - | KS XD Cầu hầm | N/A | ||
Ông Văn Hồng Tuân | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Nhân sự | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Trung Kiên | GĐ Kinh doanh | 1980 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Lương | GĐ Kỹ thuật | 1991 | KS VLXD/KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phan Sỹ Hùng | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 53,000 | N/A | |
Bà Đào Thị Thanh Mai | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế XD | 2,423 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Hiếu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 725 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1970 | Trung cấp Kinh tế | 2017 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huỳnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 5,886,714 | 2013 | |
Ông Lê Trung Chiến | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | 1979 | KS Cầu đường/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 302,350 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Xoan | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đàm Xuân Toan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 2000 | ||
Ông Hồ Xuân Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Xây dựng | 200,000 | 2003 | |
Ông Lê Đức Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 22,381 | 2011 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS K.Tế XD | 823,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đình Nhuận | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Phương Vinh | Phó TGĐ | 1984 | ThS Cầu Đường | 33,300 | N/A | |
Ông Võ Văn Hoàng | Phó TGĐ | - | KS XD Cầu hầm | N/A | ||
Ông Văn Hồng Tuân | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Nhân sự | 1980 | N/a | 19,525 | N/A | |
Ông Hoàng Trung Kiên | GĐ Kinh doanh | 1980 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Lương | GĐ Kỹ thuật | 1991 | KS VLXD/KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Phan Sỹ Hùng | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 50,000 | N/A | |
Bà Đào Thị Thanh Mai | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế XD | 2,286 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Hiếu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 684 | N/A | |
Bà Thái Hồng Lam | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế XD | 15,000 | N/A |