Mở cửa8,400
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,400
KLGD419,459
Vốn hóa3,073
Dư mua691,341
Dư bán998,841
Cao 52T 11,700
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T684,753
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1
EPS*506
P/E16.92
F P/E12.24
BVPS10,978
P/B0.78
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 100,242 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 264,929,844 | 76.29 | |||
CĐ nội bộ | 7,669,243 | 2.14 | |||
Tổ chức trong nước | 87,601,425 | 23.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 113,553 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 173,792,996 | 77.34 | |||
CĐ nội bộ | 5,786,038 | 2.57 | |||
Tổ chức trong nước | 45,025,615 | 20.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 157,253 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 181,813,961 | 80.91 | |||
Công đoàn Công ty | 6,416,299 | 2.86 | |||
Tổ chức trong nước | 36,330,689 | 16.17 |