Mở cửa7,200
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,100
KLGD474,649
Vốn hóa2,608
Dư mua967,051
Dư bán699,251
Cao 52T 10,600
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T627,765
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.44
EPS*506
P/E14.43
F P/E10.44
BVPS10,978
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 100,242 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 264,929,844 | 76.29 | |||
CĐ nội bộ | 7,669,243 | 2.14 | |||
Tổ chức trong nước | 87,601,425 | 23.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 113,553 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 173,792,996 | 77.34 | |||
CĐ nội bộ | 5,786,038 | 2.57 | |||
Tổ chức trong nước | 45,025,615 | 20.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 157,253 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 181,813,961 | 80.91 | |||
Công đoàn Công ty | 6,416,299 | 2.86 | |||
Tổ chức trong nước | 36,330,689 | 16.17 |