Mở cửa7,200
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,100
KLGD474,649
Vốn hóa2,608
Dư mua967,051
Dư bán699,251
Cao 52T 10,600
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T627,765
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.44
EPS*506
P/E14.43
F P/E10.44
BVPS10,978
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP New Link | 37,064,979 | 10.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP New Link | 23,311,182 | 10.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP New Link | 23,311,182 | 20.75 |
CTCP Xây dựng Dũng Hưng | 12,251,707 | 10.90 |