Mở cửa5,800
Cao nhất6,200
Thấp nhất5,800
KLGD547,226
Vốn hóa383
Dư mua428,774
Dư bán113,574
Cao 52T 8,300
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T400,236
NN mua5,700
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS*275
P/E21.13
F P/E17.92
BVPS13,752
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Minh Tân | CTHĐQT | 1969 | KS Mỏ | 2,060,000 | 1995 |
Ông Lê Tuấn Nghĩa | TVHĐQT | 1995 | CN Marketing | 5,170,342 | N/A | |
Bà Tiêu Thị Bạch Dương | TVHĐQT | 1984 | ThS Tài chính/CN Kinh tế đối ngoại | 1,030,000 | N/A | |
Bà Vũ Lê Hoa | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Thu Hiền | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Xuân Bản | TGĐ | 1981 | N/a | 306,798 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Phạm Tiến Quỳnh | Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 940,081 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 600,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Tuyết | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lại Thị Lý | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1997 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Doan | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2,060 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh Tân | CTHĐQT | 1969 | KS Mỏ | 2,060,000 | 1995 |
Bà Tiêu Thị Bạch Dương | TVHĐQT | 1984 | ThS Tài chính/CN Kinh tế đối ngoại | 1,030,000 | N/A | |
Bà Vũ Lê Hoa | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tuấn Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1995 | CN Marketing | 5,170,342 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Phạm Tiến Quỳnh | Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 940,081 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 600,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Tuyết | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lại Thị Lý | Trưởng BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1997 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Phạm Thị Doan | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2,060 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Minh Tân | CTHĐQT | 1969 | KS Mỏ | 2,060,000 | 1995 |
Bà Tiêu Thị Bạch Dương | TVHĐQT | 1984 | ThS Tài chính/CN Kinh tế đối ngoại | 1,030,000 | N/A | |
Bà Vũ Lê Hoa | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tuấn Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1995 | CN Marketing | 5,170,342 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Phạm Tiến Quỳnh | Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 940,081 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | Phó TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 2,781,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Tuyết | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lại Thị Lý | Trưởng BKS | - | N/a | N | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1997 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Doan | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2,060 | 2008 |