Mở cửa5,800
Cao nhất6,200
Thấp nhất5,800
KLGD547,226
Vốn hóa383
Dư mua428,774
Dư bán113,574
Cao 52T 8,300
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T400,236
NN mua5,700
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS*275
P/E21.13
F P/E17.92
BVPS13,752
P/B0.42
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Toàn Thắng | 60,000 (VND) | 51 |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Đông Á | 200,000 (VND) | 78 | |
CTCP Cơ điện Nông nghiệp Hải Dương | 30,000 (VND) | 43.33 | |
CTCP Gốm Xây dựng Giếng Đáy Quảng Ninh | 23,760 (VND) | 42.09 | |
CTCP Khu công nghiệp 1369 | 135,000 (VND) | 70 | |
CTCP thực hiện dự án Khu đô thị mới tổ 4 Phường Nghĩa Đức | 195,000 (VND) | 62.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Toàn Thắng | 60,000 (VND) | 51 |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Đông Á | 200,000 (VND) | 78 | |
CTCP Cơ điện Nông nghiệp Hải Dương | 30,000 (VND) | 43.33 | |
CTCP Gốm Xây dựng Giếng Đáy Quảng Ninh | 23,760 (VND) | 42.09 | |
CTCP Khu công nghiệp 1369 | 135,000 (VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Đông Á | 200,000 (VND) | 78 |
CTCP Cơ điện Nông nghiệp Hải Dương | 30,000 (VND) | 43.33 | |
CTCP Gốm Xây dựng Giếng Đáy Quảng Ninh | 23,760 (VND) | 42.09 | |
CTCP Khu công nghiệp 1369 | 135,000 (VND) | 70 |