Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất6,600
KLGD7,600
Vốn hóa46
Dư mua3,842
Dư bán30,706
Cao 52T 6,600
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T7,600
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.79
EPS*1,001
P/E6.59
F P/E2.75
BVPS8,175
P/B0.81
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Mai Anh Đồng | CTHĐQT/TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/KS Cầu đường | 788,820 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Toàn | Trưởng BKS/Phó TGĐ | 1963 | CN Kế toán | 316,899 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tĩnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Công trình | 22,354 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | KS Cầu đường | 47,000 | N/A | |
Ông Hồ Tuấn Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí | 92 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Quyết Thắng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Việt Anh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Mai Anh Đồng | CTHĐQT/TGĐ | 1976 | KS Xây dựng/KS Cầu đường | 788,820 | N/A |
Ông Lê Thái Quang Hào | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 778,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Toàn | Trưởng BKS/Phó TGĐ | 1963 | CN Kế toán | 127,199 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tĩnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Công trình | 22,354 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | KS Cầu đường | 47,000 | N/A | |
Ông Hồ Tuấn Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí | 30,792 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Quyết Thắng | Thành viên BKS | - | N/a | 12,000 | N/A | |
Ông Trương Việt Anh | Thành viên BKS | - | N/a | 4,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Vương Đình Ngũ | CTHĐQT | 1960 | KS Cầu đường | 807,262 | N/A |
Ông Lê Thái Quang Hào | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 778,254 | N/A | |
Ông Mai Anh Đồng | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/KS Cầu đường | 788,820 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Toàn | Trưởng BKS/Phó TGĐ | 1963 | CN Kế toán | 127,199 | N/A | |
Ông Hồ Tuấn Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí | 30,792 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Tĩnh | Phó TGĐ | 1973 | KS Công trình | 22,354 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Trung | Phó TGĐ | 1982 | KS Cầu đường | 47,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đặng Thị Nga | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 20,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Cảnh Kiên | Thành viên BKS | 1983 | KS Công trình | N/A |