Mở cửa3,900
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,800
KLGD27,900
Vốn hóa22
Dư mua38,700
Dư bán15,100
Cao 52T 7,700
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T25,285
NN mua-
% NN sở hữu3.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.87
EPS*180
P/E21.52
F P/E20.55
BVPS11,622
P/B0.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Hưng | CTHĐQT/GĐ | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,815,978 | 2007 |
Ông Đinh Quốc Hùng | TVHĐQT | 1964 | KS Máy XD | 18,962 | 2001 | |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Cầu đường | 28,414 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đình Lục | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | CN Cầu đường | 101,552 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thu Giang | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Nông | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | 4,610 | 1997 | |
Ông Hồ Quốc Cường | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD | N/A | ||
Ông Trần Anh Đức | Thành viên BKS | - | KS XD Cầu đường | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Hưng | CTHĐQT/GĐ | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,815,978 | 2007 |
Ông Đinh Quốc Hùng | TVHĐQT | 1964 | KS Máy XD | 18,962 | 2001 | |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Cầu đường | 28,414 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đình Lục | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | CN Cầu đường | 101,552 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Nông | Trưởng BKS | 1966 | Đại học/CN Kinh tế | 4,610 | 1997 | |
Ông Hồ Quốc Cường | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD | - | N/A | |
Ông Trần Anh Đức | Thành viên BKS | - | KS XD Cầu đường | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Anh Hưng | CTHĐQT/GĐ | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,815,978 | 2007 |
Ông Đinh Quốc Hùng | TVHĐQT | 1964 | KS Máy XD | 18,962 | 2001 | |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Cầu đường | 67,814 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đình Lục | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | CN Cầu đường | 101,552 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Nông | Trưởng BKS | 1966 | Đại học/CN Kinh tế | 24,610 | 1997 | |
Ông Lê Linh | Thành viên BKS | - | N/a | 3,329 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thông | Thành viên BKS | - | N/a | 36 | N/A |