Mở cửa3,900
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,800
KLGD27,900
Vốn hóa22
Dư mua38,700
Dư bán15,100
Cao 52T 7,700
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T25,285
NN mua-
% NN sở hữu3.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.87
EPS*180
P/E21.52
F P/E20.55
BVPS11,622
P/B0.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 30,280 | 0.57 | ||
Cá nhân trong nước | 5,113,468 | 96.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 166,200 | 3.12 | |||
Tổ chức trong nước | 2,972 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 23,480 | 0.44 | ||
Cá nhân trong nước | 5,114,351 | 96.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 171,200 | 3.22 | |||
Tổ chức trong nước | 3,889 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 23,480 | 0.44 | ||
Cá nhân trong nước | 5,114,351 | 96.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 171,200 | 3.22 | |||
Tổ chức trong nước | 3,889 | 0.07 |