Mở cửa4,300
Cao nhất4,300
Thấp nhất4,300
KLGD1,300
Vốn hóa23
Dư mua9,500
Dư bán45,000
Cao 52T 7,700
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T27,355
NN mua-
% NN sở hữu3.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*26
P/E168.23
F P/E22.85
BVPS11,622
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 30,280 | 0.57 | ||
Cá nhân trong nước | 5,113,468 | 96.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 166,200 | 3.12 | |||
Tổ chức trong nước | 2,972 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 23,480 | 0.44 | ||
Cá nhân trong nước | 5,114,351 | 96.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 171,200 | 3.22 | |||
Tổ chức trong nước | 3,889 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 23,480 | 0.44 | ||
Cá nhân trong nước | 5,114,351 | 96.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 171,200 | 3.22 | |||
Tổ chức trong nước | 3,889 | 0.07 |