Mở cửa6,400
Cao nhất6,800
Thấp nhất5,500
KLGD10,629
Vốn hóa311
Dư mua1,571
Dư bán1,771
Cao 52T 13,900
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T809
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM326
T/S cổ tức0.05
Beta0.58
EPS*656
P/E10.37
F P/E32.10
BVPS12,277
P/B0.55
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Hạ tầng viễn thông VTV cab | 3,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH mua sắm tại nhà VTV - Hyundai | 420,000 (VND) | 25 | |
CTCP Công nghệ Việt Thành | 105,000 (VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Thể thao VTVcab | 2,000 (VND) | 50.10 | |
CTCP Truyền hình tương tác Việt Nam | 68,000 (VND) | 24 | |
CTCP Truyền thông ON+ | 10,000 (VND) | 36 | |
CTCP Truyền thông, Quảng cáo Đa phương tiện | 90,000 (VND) | 20 | |
CTCP VTVcab Nam Định | 21,034 (VND) | 39 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Hạ tầng viễn thông VTV cab | 3,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH mua sắm tại nhà VTV - Hyundai | 420,000 (VND) | 25 | |
CTCP Công nghệ Việt Thành | 105,000 (VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Thể thao VTVcab | 2,000 (VND) | 50.10 | |
CTCP Truyền hình tương tác Việt Nam | 68,000 (VND) | 24 | |
CTCP Truyền thông ON+ | 10,000 (VND) | 36 | |
CTCP Truyền thông, Quảng cáo Đa phương tiện | 90,000 (VND) | 20 | |
CTCP VTVcab Nam Định | 21,034 (VND) | 39 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Hạ tầng viễn thông VTV cab | 3,000 (VND) | 100 |
CTCP Công nghệ Việt Thành | 105,000 (VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Thể thao VTVcab | 2,000 (VND) | 50.10 | |
CTCP Truyền hình tương tác Việt Nam | 68,000 (VND) | 24 | |
CTCP Truyền thông ON+ | 10,000 (VND) | 36 | |
CTCP Truyền thông, Quảng cáo Đa phương tiện | 90,000 (VND) | 20 | |
CTCP VTVcab Nam Định | 21,034 (VND) | 39 |