Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,000
Thấp 52T400
KLBQ 52T5,832
NN mua-
% NN sở hữu3.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.07
EPS*-2,333
P/E-0.21
F P/E5.20
BVPS-72,436
P/B-0.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn | 11,192,335 | 53.81 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 5,767,372 | 27.73 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 2,128,743 | 10.23 | |||
CĐ sáng lập | 1,711,477 | 8.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn | 11,192,335 | 53.81 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 5,767,372 | 27.73 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 2,128,743 | 10.23 | |||
CĐ sáng lập | 1,711,477 | 8.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 11,192,335 | 53.81 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 5,767,372 | 27.73 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 2,128,743 | 10.23 | |||
CĐ sáng lập | 1,711,477 | 8.23 |