Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,300
KLGD5,800
Vốn hóa119
Dư mua8,000
Dư bán16,200
Cao 52T 13,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T18,003
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM168
T/S cổ tức0.02
Beta0.13
EPS*-48
P/E-181.48
F P/E26.68
BVPS10,378
P/B0.84
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Việt Thành | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 7,311,600 | 2016 |
Ông Bùi Thành Hiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN TCKT | 4,142,400 | 1996 | |
Ông Nguyễn Quốc Bảo | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 7,500 | 2011 | |
Ông Phan Thành Tiến | TVHĐQT | 1958 | N/a | 15,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Cam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN QTDN | 3,172,800 | 2005 | |
Ông Trần Tấn Phong | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 1,300 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Cơ | KTT/GĐ Tài chính | 1968 | CN Kinh tế | 1,800 | 2001 | |
Bà Trần Thị Thu Trà | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phạm Văn Thành | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 100 | N/A | |
Bà Trần Thị Thúy Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | CN Anh văn | 400 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Việt Thành | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 7,311,600 | 2016 |
Ông Bùi Thành Hiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN TCKT | 4,142,400 | 1996 | |
Ông Nguyễn Quốc Bảo | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 604,600 | 2011 | |
Ông Phan Thành Tiến | TVHĐQT | 1958 | N/a | 15,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Cam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN QTDN | 3,172,800 | 2005 | |
Ông Trần Tấn Phong | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 1,300 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Cơ | KTT/GĐ Tài chính | 1968 | CN Kinh tế | 1,800 | 2001 | |
Bà Trần Thị Thu Trà | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phạm Văn Thành | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 100 | N/A | |
Bà Trần Thị Thúy Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | CN Anh văn | 400 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Việt Thành | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 2016 | |
Ông Bùi Thành Hiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN TCKT | 4,142,400 | 1996 | |
Ông Nguyễn Quốc Bảo | TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 1,579,000 | 2011 | |
Ông Phan Thành Tiến | TVHĐQT | - | N/a | 15,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Cam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN QTDN | 3,172,800 | 2005 | |
Ông Trần Tấn Phong | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 1,300 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Cơ | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 1,800 | 2001 | |
Bà Trần Thị Thu Trà | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Phạm Văn Thành | Thành viên BKS | - | N/a | 100 | N/A | |
Bà Trần Thị Thúy Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | CN Anh văn | 400 | 2006 |