Mở cửa7,400
Cao nhất7,400
Thấp nhất7,400
KLGD400
Vốn hóa102
Dư mua2,700
Dư bán8,900
Cao 52T 13,200
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T13,081
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM168
T/S cổ tức0.02
Beta0.85
EPS*-57
P/E-129.55
F P/E22.69
BVPS10,254
P/B0.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 27,700 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 4,544,700 | 32.93 | |||
CĐ Nhà nước | 7,311,600 | 52.98 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước (SCIC) | ||
Tổ chức nước ngoài | 4,200 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 1,911,800 | 13.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 28,000 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 2,507,600 | 18.17 | |||
CĐ Nhà nước | 7,311,600 | 52.98 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước (SCIC) | ||
CĐ nội bộ | 22,200 | 0.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,200 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 3,926,400 | 28.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,000 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 2,806,300 | 20.34 | |||
CĐ Nhà nước | 7,311,600 | 52.98 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước (SCIC) | ||
CĐ nội bộ | 46,200 | 0.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,200 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 3,630,700 | 26.31 |