Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,300
KLGD5,800
Vốn hóa119
Dư mua8,000
Dư bán16,200
Cao 52T 13,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T18,003
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM168
T/S cổ tức0.02
Beta0.13
EPS*-48
P/E-181.48
F P/E26.68
BVPS10,378
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 7,311,600 | 52.98 |
Nguyễn Văn Linh | 2,531,300 | 18.34 | |
Công ty CP Vận Tải Thủy Tân Cảng | 800,000 | 5.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 7,311,600 | 52.98 |
Công ty CP Vận Tải Thủy Tân Cảng | 800,000 | 5.80 | |
Công ty TNHH Mekong Delta Capital | 732,700 | 5.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 7,311,600 | 52.98 |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Hùng Anh | 1,029,000 | 7.46 | |
Công ty CP Vận Tải Thủy Tân Cảng | 800,000 | 5.80 | |
Công ty TNHH Mekong Delta Capital | 697,700 | 5.06 |