Mở cửa35,000
Cao nhất35,000
Thấp nhất34,000
KLGD17,434
Vốn hóa534
Dư mua137,566
Dư bán12,866
Cao 52T 58,200
Thấp 52T33,300
KLBQ 52T33,878
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,300
T/S cổ tức0.09
Beta0.89
EPS*954
P/E36.67
F P/E13.36
BVPS12,671
P/B2.76
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trương Ngọc Biên | CTHĐQT | 1959 | N/a | 964,955 | N/A |
Bà Hoàng Thị Bình | TVHĐQT | 1959 | Dược sỹ ĐH | 1,788,116 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Trinh | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 730,969 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hồng | TVHĐQT | 1957 | N/a | 16,601 | Độc lập | |
Ông Trần Thanh Hà | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 2,300 | N/A | |
Ông Lê Long Giang | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 87,174 | 2008 | |
Ông Nguyễn Huy Thông | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | 111,927 | 2000 | |
Ông Hà Hải Yến | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | 40,402 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Trữ | Phó GĐ | 1978 | KS Chế biến | 75,727 | N/A | |
Ông Lương Quốc Quyền | KTT | 1981 | ThS Kế toán | 12,162 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 16,134 | N/A | |
Ông Phạm Tú Linh | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 10,987 | N/A | |
Ông Trần Sỹ Lâm | Thành viên BKS | 1965 | KS Điện | 18,540 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Ngọc Biên | CTHĐQT | 1959 | N/a | 619,108 | N/A |
Bà Hoàng Thị Bình | TVHĐQT | 1959 | Dược sỹ ĐH | 1,188,633 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Trinh | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 483,868 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hồng | TVHĐQT | 1957 | N/a | 10,223 | Độc lập | |
Ông Lê Long Giang | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 38,043 | 2008 | |
Ông Hà Hải Yến | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | 15,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thông | Phó GĐ | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | 63,000 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Trữ | Phó GĐ | 1978 | KS Chế biến | 39,248 | N/A | |
Ông Lương Quốc Quyền | KTT | 1981 | ThS Kế toán | 5,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 50,000 | N/A | |
Ông Phạm Tú Linh | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 6,195 | N/A | |
Ông Trần Sỹ Lâm | Thành viên BKS | 1965 | KS Điện | 11,300 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Ngọc Biên | CTHĐQT | 1959 | N/a | 411,300 | N/A |
Bà Hoàng Thị Bình | TVHĐQT | 1959 | Dược sỹ ĐH | 928,620 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Trinh | TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 378,022 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hồng | TVHĐQT | 1957 | N/a | 6,581 | Độc lập | |
Ông Lê Long Giang | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 21,909 | 2008 | |
Ông Nguyễn Huy Thông | Phó GĐ | 1977 | N/a | 44,110 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Trữ | Phó GĐ | 1978 | N/a | 26,547 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | KTT | 1981 | ThS Kế toán | 22,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1986 | CN Kế toán | 38,288 | N/A | |
Ông Phạm Tú Linh | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Ông Trần Sỹ Lâm | Thành viên BKS | 1965 | KS Điện | 5,525 | 2003 |