Mở cửa35,000
Cao nhất35,000
Thấp nhất34,000
KLGD17,434
Vốn hóa534
Dư mua137,566
Dư bán12,866
Cao 52T 58,200
Thấp 52T33,300
KLBQ 52T33,878
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,300
T/S cổ tức0.09
Beta0.89
EPS*954
P/E36.67
F P/E13.36
BVPS12,671
P/B2.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 122,774 | 1.22 | ||
CĐ trong nước | 9,930,146 | 98.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/10/2022 | CĐ khác | 5,990,066 | 76.27 | ||
CĐ nội bộ | 1,863,902 | 23.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/11/2021 | CĐ khác | 3,346,058 | 65.08 | ||
CĐ nội bộ | 1,795,172 | 34.92 |