Mở cửa35,000
Cao nhất35,000
Thấp nhất34,000
KLGD17,434
Vốn hóa534
Dư mua137,566
Dư bán12,866
Cao 52T 58,200
Thấp 52T33,300
KLBQ 52T33,878
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,300
T/S cổ tức0.09
Beta0.89
EPS*954
P/E36.67
F P/E13.36
BVPS12,671
P/B2.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Hoàng Thị Bình | 1,188,633 | 11.82 |
Trương Ngọc Biên | 619,108 | 6.15 | |
Trương Thị Hoàng Yến | 509,760 | 5.07 | |
Trương Thị Hoàng Anh | 504,944 | 5.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hoàng Thị Bình | 928,620 | 11.82 |
Trương Ngọc Biên | 411,300 | 5.24 | |
Trương Thị Hoàng Anh | 394,488 | 5.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Xuân Lương | 262,000 | 5 |