Mở cửa22,500
Cao nhất22,500
Thấp nhất22,500
KLGD1
Vốn hóa114
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 23,500
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T729
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS*458
P/E49.12
F P/E21.89
BVPS11,556
P/B1.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thùy Thương | CTHĐQT | 1983 | N/a | 804,500 | N/A |
Ông Lê Việt Đức | TVHĐQT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Đồng | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Lam Hồng | TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 2024 | ||
Bà Đào Thị Thanh Hà | KTT | 1981 | Thạc sỹ | 189,600 | N/A | |
Ông Phạm Minh Ngọc | Trưởng BKS | 1993 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Kiều Thị Phượng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Vũ Thu Hằng | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 1,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thùy Thương | CTHĐQT | 1983 | N/a | 804,500 | N/A |
Ông Đào Đức Việt | TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ | 97,700 | N/A | |
Ông Lê Việt Đức | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Đồng | TGĐ | 1983 | THPT | N/A | ||
Bà Đào Thị Thanh Hà | KTT/Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ | 158,000 | N/A | |
Bà Phạm Minh Ngọc | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Kiều Minh Phượng | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Vũ Thu Hằng | Thành viên BKS | 1983 | Cử nhân | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyền Thùy Thương | CTHĐQT | 1983 | N/a | 804,500 | N/A |
Ông Lê Việt Đức | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Đào Đức Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ | 97,700 | N/A | |
Bà Đào Thị Thanh Hà | KTT/Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ | 158,000 | N/A | |
Bà Phạm Minh Ngọc | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Kiều Minh Phượng | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Vũ Thu Hằng | Thành viên BKS | 1983 | Cử nhân | 1,000 | N/A |