Mở cửa20,300
Cao nhất20,800
Thấp nhất20,200
KLGD50,200
Vốn hóa190
Dư mua42,600
Dư bán176,900
Cao 52T 20,600
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T5,848
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.03
EPS*1,135
P/E17.79
F P/E7.03
BVPS11,104
P/B1.82
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Vĩnh Hoàng Chương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 1,082,500 | 2007 |
Ông Nguyễn Văn Khánh | Phó CTHĐQT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Bùi Thế Hùng | TVHĐQT | 1969 | ĐH Kinh tế | 90,000 | 2004 | |
Ông Huỳnh Nhật Vũ | TVHĐQT | 1977 | Quản trị kinh doanh | 570,457 | Độc lập | |
Ông Lê Thanh Phương | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 128,500 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hồng Đức | TVHĐQT | 1959 | Quản trị kinh doanh | 319,140 | Độc lập | |
Ông Bùi Nguyên Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | CN Tài Chính | 830,000 | 2004 | |
Bà Phan Thị Ngọc Ánh | Phó TGĐ | 1958 | Kỹ thuật viên | 700,000 | 2004 | |
Ông Tô Tần Hoài | Phó TGĐ | 1968 | ĐH Bách khoa | 150,000 | 2004 | |
Ông Trần Trọng Tài | KTT/GĐ Tài chính | 1980 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Ông Đặng Chiến Thắng | Trưởng BKS | 1968 | ĐH Tài chính Kế Toán | 54,500 | 2004 | |
Ông Đỗ Hữu Duy | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Luận | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Bùi Vĩnh Hoàng Chương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 1,082,500 | 2007 |
Ông Nguyễn Văn Khánh | Phó CTHĐQT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Bùi Thế Hùng | TVHĐQT | 1969 | ĐH Kinh tế | 90,000 | 2004 | |
Ông Huỳnh Nhật Vũ | TVHĐQT | 1977 | Quản trị kinh doanh | 570,457 | Độc lập | |
Ông Lê Thanh Phương | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 128,500 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hồng Đức | TVHĐQT | 1959 | Quản trị kinh doanh | 319,140 | Độc lập | |
Ông Bùi Nguyên Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | CN Tài Chính | 830,000 | 2004 | |
Bà Phan Thị Ngọc Ánh | Phó TGĐ | 1958 | Kỹ thuật viên | 700,000 | 2004 | |
Ông Tô Tần Hoài | Phó TGĐ | 1968 | ĐH Bách khoa | 150,000 | 2004 | |
Ông Trần Trọng Tài | KTT | - | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Đặng Chiến Thắng | Trưởng BKS | 1968 | ĐH Tài chính Kế Toán | 54,500 | 2004 | |
Ông Đỗ Hữu Duy | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Luận | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Vĩnh Hoàng Chương | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | ĐH Công nghệ Thực phẩm | 1,082,500 | 2007 |
Ông Nguyễn Văn Khánh | Phó CTHĐQT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Bùi Thế Hùng | TVHĐQT | 1969 | ĐH Kinh tế | 90,000 | 2004 | |
Ông Huỳnh Nhật Vũ | TVHĐQT | 1977 | Quản trị kinh doanh | 570,457 | Độc lập | |
Ông Lê Thanh Phương | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 128,500 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hồng Đức | TVHĐQT | 1959 | Quản trị kinh doanh | 319,140 | Độc lập | |
Ông Bùi Nguyên Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | CN Tài Chính | 780,000 | 2004 | |
Bà Phan Thị Ngọc Ánh | Phó TGĐ | 1958 | Kỹ thuật viên | 600,000 | 2004 | |
Ông Tô Tần Hoài | Phó TGĐ | 1968 | ĐH Bách khoa | 150,000 | 2004 | |
Ông Trần Trọng Tài | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Ông Đặng Chiến Thắng | Trưởng BKS | 1968 | ĐH Tài chính Kế Toán | 54,500 | 2004 | |
Bà Ngô Minh Chiến | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Luận | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2007 |