Mở cửa19,200
Cao nhất19,200
Thấp nhất19,000
KLGD8,000
Vốn hóa176
Dư mua9,400
Dư bán19,100
Cao 52T 20,600
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T6,711
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.73
EPS*1,135
P/E16.97
F P/E5.22
BVPS11,104
P/B1.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bùi Vĩnh Hoàng Chương | 1,082,500 | 11.84 |
Công ty Chứng khoán Bảo Việt | 975,000 | 10 | |
Bùi Nguyên Khánh | 830,000 | 9.08 | |
Bùi Phan Hoàng Anh | 730,000 | 7.98 | |
Phan Thị Ngọc Ánh | 700,000 | 7.65 | |
Huỳnh Nhật Vũ | 570,457 | 6.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Bùi Vĩnh Hoàng Chương | 1,082,500 | 11.10 |
Công ty Chứng khoán Bảo Việt | 975,000 | 10 | |
Bùi Nguyên Khánh | 780,000 | 8 | |
Bùi Phan Hoàng Anh | 677,854 | 6.95 | |
Phan Thị Ngọc Ánh | 600,000 | 6.15 | |
Huỳnh Nhật Vũ | 570,457 | 5.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Bùi Vĩnh Hoàng Chương | 1,082,500 | 11.10 |
Công ty Chứng khoán Bảo Việt | 975,000 | 10 | |
Bùi Nguyên Khánh | 780,000 | 8 | |
Bùi Phan Hoàng Anh | 677,854 | 6.95 | |
Phan Thị Ngọc Ánh | 600,000 | 6.15 | |
Huỳnh Nhật Vũ | 570,457 | 5.85 |