Mở cửa68,000
Cao nhất71,000
Thấp nhất68,000
KLGD11,800
Vốn hóa4,019
Dư mua6,400
Dư bán4,900
Cao 52T 72,500
Thấp 52T66,200
KLBQ 52T15,900
NN mua200
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM12,000
T/S cổ tức0.17
Beta0.30
EPS*7,450
P/E9.38
F P/E10.94
BVPS26,482
P/B2.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn | 55,453,091 | 96.27 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 2,146,909 | 3.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/11/2022 | CĐ lớn | 55,388,635 | 96.16 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 2,211,365 | 3.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 55,388,635 | 96.16 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 2,211,365 | 3.84 |