Mở cửa9,700
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,700
KLGD
Vốn hóa115
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,700
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*28
P/E346.43
F P/E105.90
BVPS9,863
P/B0.98
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Nguyễn Thị Sen | CTHĐQT | 1956 | CN Kế toán | 4,978,283 | 1987 |
Ông Nguyễn Hồng Minh | TVHĐQT | 1983 | CN QTKD | 30,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trần Khoa | TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Hồ Viết Hải | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đặng Trường Sanh | GĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 30,000 | 2009 | |
Ông Đặng Thành Trường | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 1,400 | 2005 | |
Bà Lê Thu | Trưởng BKS | 1969 | CN Kế toán | 2007 | ||
Bà Lê Thị Thanh Hà | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Minh | Thành viên BKS | 1969 | KS Nông nghiệp | 2,900 | 1992 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Bà Nguyễn Thị Sen | CTHĐQT | 1956 | CN Kế toán | 4,978,283 | 1987 |
Ông Nguyễn Hồng Minh | TVHĐQT | 1983 | CN QTKD | 30,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trần Khoa | TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Hồ Viết Hải | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đặng Trường Sanh | GĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 30,000 | 2009 | |
Ông Đặng Thành Trường | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 1,400 | 2005 | |
Bà Lê Thu | Trưởng BKS | 1969 | CN Kế toán | 2007 | ||
Bà Lê Thị Thanh Hà | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Minh | Thành viên BKS | 1969 | KS Nông nghiệp | 2,900 | 1992 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2019 | Bà Nguyễn Thị Sen | CTHĐQT | 1956 | CN Kế toán | 4,978,283 | 1987 |
Ông Nguyễn Hồng Minh | TVHĐQT | 1983 | CN QTKD | 30,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trần Khoa | TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Đặng Trường Sanh | GĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 30,000 | 2009 | |
Ông Đặng Thành Trường | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 1,400 | 2005 | |
Bà Lê Thu | Trưởng BKS | 1969 | CN Kế toán | 2007 | ||
Bà Lê Thị Giang Hà | Thành viên BKS | 1985 | Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Minh | Thành viên BKS | 1969 | KS Nông nghiệp | 2,900 | 1992 |