Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa645
Dư mua8,600
Dư bán11,000
Cao 52T 17,500
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T4,324
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.98
EPS*-3,498
P/E-4.28
F P/E128.59
BVPS6,675
P/B2.25
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Tiến Hải | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 8,595,420 | 2019 |
Ông Phạm Thành Đô | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 4,166,988 | 2011 | |
Ông Tô Xuân Thanh | TVHĐQT | 1972 | KS Luyện kim | 7,000,000 | 2015 | |
Ông Trịnh Văn Tuấn | TVHĐQT | 1962 | KS Điện/ThS QTKD | 10,788,226 | 2011 | |
Bà Nguyễn Văn Phương | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS K.Thác mỏ/KS QTKD | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Minh Ngọc | Phó GĐ | 1985 | KS Luyện kim | 2015 | ||
Ông Nguyễn Hoài Nam | Phó GĐ | 1977 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ/Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 2022 | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Phó GĐ | 1981 | KS Hệ thống điện | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Hường | KTT | 1993 | CN Kế toán | 2015 | ||
Ông Hoàng Văn Sáng | Trưởng BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đào Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Lê Văn Lưỡng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Tiến Hải | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 8,595,420 | 2019 |
Ông Phạm Thành Đô | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 4,166,988 | 2011 | |
Ông Tô Xuân Thanh | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Tuấn | TVHĐQT | 1962 | KS Điện | 10,788,226 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Phương | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS K.Thác mỏ/KS QTKD | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Minh Ngọc | Phó GĐ | 1985 | Kỹ sư | 2015 | ||
Ông Nguyễn Hoài Nam | Phó GĐ | 1977 | Thạc sỹ | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Phó GĐ | 1981 | KS Hệ thống điện | 2020 | ||
Ông Đỗ Ngọc Hải | KTT | 1979 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Hoàng Văn Sáng | Trưởng BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đào Thị Vân Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Lưỡng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Bùi Tiến Hải | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 8,595,420 | 2019 |
Ông Phạm Thành Đô | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 5,715,735 | 2011 | |
Ông Tô Xuân Thanh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Tuấn | TVHĐQT | 1962 | KS Điện | 10,788,226 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Phương | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS K.Thác mỏ/KS QTKD | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Minh Ngọc | Phó GĐ | 1985 | Kỹ sư | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Phó GĐ | 1981 | KS Hệ thống điện | 2020 | ||
Ông Đỗ Ngọc Hải | KTT | 1979 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Hoàng Văn Sáng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đào Thị Vân Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Lưỡng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2015 |