Mở cửa11,100
Cao nhất11,100
Thấp nhất11,100
KLGD300
Vốn hóa477
Dư mua2,900
Dư bán200
Cao 52T 17,500
Thấp 52T6,700
KLBQ 52T4,458
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.70
EPS*-4,695
P/E-2.26
F P/E90.96
BVPS5,270
P/B2.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 22,595,420 | 52.54 |
CTCP Xây lắp Điện 1 | 10,788,226 | 25.09 | |
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 4,166,988 | 9.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 22,595,420 | 52.54 |
CTCP Xây lắp Điện 1 | 10,788,226 | 25.09 | |
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 4,166,988 | 9.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 22,595,420 | 52.54 |
CTCP Xây lắp Điện 1 | 10,788,226 | 25.09 | |
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 4,166,988 | 9.69 |