Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất35,500
KLGD5,800
Vốn hóa188
Dư mua29,800
Dư bán22,000
Cao 52T 40,300
Thấp 52T25,800
KLBQ 52T17,133
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.26
EPS*
P/E-
F P/E5.53
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nông Văn Thuyết | CTHĐQT | 1984 | CN Cơ giới hóa Lâm nghiệp | 181,116 | 2009 |
Ông Ma Trung Lập | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Cơ điện | 18,808 | 1997 | |
Ông Nông Văn Lạc | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 17,900 | 1996 | |
Ông Nông Văn Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1996 | N/a | 1,618,519 | N/A | |
Bà Nông Thị Nậu | Phó TGĐ | 1968 | KS N.Nghiệp | 10,012 | 1997 | |
Bà Mã Thị Quyết | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 51,684 | 1997 | |
Bà Hoàng Thị Quyết | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 976 | 1997 | |
Ông Đinh Bế Đính | Thành viên BKS | 1982 | KS Cơ Điện | 400 | 2007 | |
Ông Trương Minh Đức | Thành viên BKS | 1978 | KS Điện tự động hóa | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nông Văn Thuyết | CTHĐQT | 1984 | CN Cơ giới hóa Lâm nghiệp | 181,116 | 2009 |
Ông Ma Trung Lập | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Cơ điện | 18,808 | 1997 | |
Ông Nông Văn Lạc | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 17,900 | 1996 | |
Ông Nông Văn Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1996 | N/a | 1,618,519 | N/A | |
Bà Nông Thị Nậu | Phó TGĐ | 1968 | KS N.Nghiệp | 10,012 | 1997 | |
Bà Mã Thị Quyết | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 51,684 | 1997 | |
Bà Hoàng Thị Quyết | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 976 | 1997 | |
Ông Đinh Bế Đính | Thành viên BKS | 1982 | KS Cơ Điện | 400 | 2007 | |
Ông Trương Minh Đức | Thành viên BKS | 1978 | KS Điện tự động hóa | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nông Văn Thuyết | CTHĐQT | 1984 | CN Cơ giới hóa Lâm nghiệp | 181,116 | 2009 |
Ông Ma Trung Lập | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Cơ điện | 18,808 | 1997 | |
Ông Nông Văn Lạc | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 17,900 | 1996 | |
Ông Nông Văn Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1996 | N/a | 1,618,519 | N/A | |
Bà Nông Thị Nậu | Phó TGĐ | 1968 | KS N.Nghiệp | 10,012 | 1997 | |
Bà Mã Thị Quyết | KTT/TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 51,684 | 1997 | |
Bà Hoàng Thị Quyết | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 976 | 1997 | |
Ông Đinh Bế Đính | Thành viên BKS | 1982 | KS Cơ Điện | 400 | 2007 | |
Ông Trương Minh Đức | Thành viên BKS | 1978 | KS Điện tự động hóa | 1999 |